TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng cháy

khả năng cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính cháy được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính dễ cháy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khả năng cháy

combustion potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

combustibility

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Werden Lacke und Lösemittel, deren Flammpunkt unter 21 °C liegt, verarbeitet, so sind die Lackierräume explosionsgefährdet.

Khi gia công sơn và dung môi có nhiệt độ bốc cháy dưới 21 oC, buồng sơn có khả năng cháy nổ.

Die schlechte Spülung bewirkt dann, dass erst nach jedem zweiten Spülvorgang ein zündfähiges Kraftstoff-Luft-Gemisch entsteht.

Tác động của quá trình xả không tốt nên phải sau đến hai quá trình xả mới tạo được một hỗn hợp nhiên liệu - không khí có khả năng cháy được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Flammschutzmittel setzen die Entflammbarkeit und Brennbarkeit herab.

Chất chống cháy làm giảm khả năng bắt lửa và khả năng cháy.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Entzündlich

Có khả năng cháy

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

combustibility

tính cháy được, tính dễ cháy, khả năng cháy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

combustion potential

khả năng cháy