Việt
tính cháy được
tính dễ cháy
tính dễ cháy.
sự cháy được.
khả năng cháy
Anh
combustibility
combustibleness
Đức
Brennbarkeit
Entzündlichkeit
Inflammabilität
tính cháy được, tính dễ cháy, khả năng cháy
Brennbarkeit /die; -/
tính cháy được; tính dễ cháy;
Brennbarkeit /f =/
tính cháy được, tính dễ cháy.
Inflammabilität /í =/
í = tính dễ cháy, tính cháy được, sự cháy được.
tính cháy được, tính dễ cháy
Entzündlichkeit /f/NH_ĐỘNG/
[EN] combustibility
[VI] tính cháy được
combustibleness /điện lạnh/
combustibleness /hóa học & vật liệu/