Việt
tính dễ cháy
tính cháy được
tính dễ bắt lửa
khả năng cháy
tính cháy được.
sự cháy được.
tính dễ bắt cháy
Anh
inflammability
flammability
combustibility
ignitability
deflagrability
combustibleness
Đức
Feuersgefahr
Entzündbarkeit
Inflammabilität
Brennbarkeit
Entzünd
Flammbarkeit
Brennverhalten
Für bestimmte Anwendungen können auch die Brennbarkeit oder die Lebensmittelechtheit wichtig werden.
Tính dễ cháy, tính an toàn thực phẩm cũng quan trọng đối với một số ứng dụng nhất định.
So können z. B. die Entflamm- und Entzündbarkeit, sowie der Verbrennungsprozess selbst begrenzt werden.
Thí dụ tính dễ cháy và dễ bắt lửa cũng như quá trình cháy có thể tự giới hạn được.
Entzündbarkeit von festen Stoffen oder selbsterhitzungsfähiger fester Stoff
Tính dễ cháy của những chất rắn, hay một chất rắn có thể tự nung nóng
Entzündbarkeit von flüssigen Stoffen (Dämpfen) und Gasen oder selbsterhitzungsfähiger flüssiger Stoff
Tính dễ cháy của những chất lỏng (hay hơi) và những khí, hay một chất lỏng có thể tự nung nóng
Flammbarkeit /f/B_BÌ/
[EN] combustibility, flammability
[VI] tính dễ cháy, tính dễ bắt cháy
Brennverhalten /nt/C_DẺO/
[EN] flammability
[VI] tính dễ bắt cháy, tính dễ cháy
Brennbarkeit /die; -/
tính cháy được; tính dễ cháy;
Entzünd /bar.keit, die; -/
tính dễ cháy; tính dễ bắt lửa;
tính cháy được, tính dễ cháy
Feuersgefahr /í -/
í - tính dễ cháy; Feuers
Entzündbarkeit /f =/
tính dễ cháy, tính cháy được.
Inflammabilität /í =/
í = tính dễ cháy, tính cháy được, sự cháy được.
tính dễ cháy, tính dễ bắt lửa
tính cháy được, tính dễ cháy, khả năng cháy
Tính dễ cháy
ignitability /hóa học & vật liệu/