ignition lag
thời hạn tự cháy
ignition lag
thời gian trễ cháy
ignition lag /ô tô/
thời gian trễ cháy
ignition lag
thời hạn bốc cháy
ignition lag /điện tử & viễn thông/
thời hạn bốc cháy
ignition lag /điện tử & viễn thông/
thời hạn đốt cháy
ignition lag /điện tử & viễn thông/
thời hạn tự cháy
ignition lag /ô tô/
sự đánh lửa trễ
ignition lag, retard spark, time lag
sự đánh lửa trễ