time lag /toán & tin/
sự trễ thời gian
time lag /điện lạnh/
trễ thời gian
time lag /ô tô/
thời gian chậm
Là khoảng thời gian hơi chậm xảy ra trước khi có tác dụng hoặc có kết quả.
time lag
sự đánh lửa trễ
time lag /ô tô/
sự đánh lửa trễ
spark retard, time lag /cơ khí & công trình/
đánh lửa muộn
propagation time delay, time lag /điện tử & viễn thông/
độ trễ thời gian lan truyền
ignition lag, retard spark, time lag
sự đánh lửa trễ