Việt
độ trề thời gian lan truyền
độ trễ thời gian lan truyền
Anh
propagation time delay
time lag
propagation delay
Đức
Verzögerung
Pháp
temps de propagation
tpd
propagation delay,propagation time delay /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Verzögerung
[EN] propagation delay; propagation time delay
[FR] temps de propagation; tpd
propagation time delay, time lag /điện tử & viễn thông/
độ trễ thbi gian truỳền Thời gian cần thiết đi một sống truyền giữa hai đlẾm trôn đường truyỉn.