TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

propagation delay

độ trễ do lan truyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trễ lan truyền

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ trễ qua cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ trễ truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ trễ truyền sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trễ lan truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trễ trong truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trễ truyền sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

propagation delay

propagation delay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gate delay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

propagation time delay

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

propagation delay

ausbreitungsbedingte Verzögerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufzeitverzögerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaltverzögerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verteilungsverzögerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verzögerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

propagation delay

retard de propagation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps de propagation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tpd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

propagation delay /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verteilungsverzögerung

[EN] propagation delay

[FR] retard de propagation

propagation delay,propagation time delay /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verzögerung

[EN] propagation delay; propagation time delay

[FR] temps de propagation; tpd

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausbreitungsbedingte Verzögerung /f/DHV_TRỤ/

[EN] propagation delay

[VI] độ trễ truyền sóng (vô tuyến vũ trụ)

Laufzeitverzögerung /f/M_TÍNH/

[EN] propagation delay

[VI] độ trễ truyền

Schaltverzögerung /f/M_TÍNH/

[EN] gate delay, propagation delay

[VI] độ trễ qua cửa, độ trễ do lan truyền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

propagation delay

trễ lan truyền

propagation delay

độ trễ do lan truyền

propagation delay

độ trễ qua cửa

propagation delay

độ trễ truyền

propagation delay

độ trễ truyền sóng (vô tuyến vũ trụ)

propagation delay /toán & tin/

độ trễ truyền sóng (vô tuyến vũ trụ)

propagation delay

sự trễ lan truyền

propagation delay

trễ trong truyền

Propagation Delay

trễ truyền sóng

propagation delay /điện tử & viễn thông/

sự trễ lan truyền

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Propagation delay

Trễ lan truyền

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

propagation delay

độ trễ do lan truyền