TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh lửa muộn

đánh lửa muộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đánh lửa muộn

spark retard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spark retard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time lag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Allerdings treten durch den dann späteren Zündzeitpunkt des zweiten Kennfeldes Leistungsverlust und höherer Kraftstoffverbrauch auf.

Tuy nhiên, biểu đồ đặc trưng thứ hai với góc đánh lửa muộn hơn dẫn đến mất công suất và tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spark retard

đánh lửa muộn

 spark retard, time lag /cơ khí & công trình/

đánh lửa muộn