TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trễ thời gian

trễ thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trễ thời gian

 time lag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Grundfunktionen sind wie bei der Elektropneumatik die logischen Verknüpfungsschaltungen, das Setzen und Löschen von Ausgängen, Ein- und Ausschaltverzögerungen sowie Selbsthaltungen (Tabelle 1 Seite 283).

Những chức năng cơ bản này, như trong lĩnh vực điện-khí nén, là những mạch điện tử kết hợp logic thiết lập (set) và thiết lập lại (reset) đầu ra làm trễ thời gian khởi động hay thời gian ngắt mạch, cũng như tự duy trì trạng thái (Bảng 1, trang 283).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time lag /điện lạnh/

trễ thời gian