ignition timing /ô tô/
cân lửa
ignition timing
định thời mồi
ignition timing /điện lạnh/
định thời mồi
ignition timing /cơ khí & công trình/
sự chỉnh lửa
ignition setting, ignition timing, spark timing, timing of ignition
sự định thời đánh lửa
ignition setting, ignition timing, spark timing, timing of ignition
sự điều chỉnh đánh lửa