TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cân lửa

cân lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cân lửa

 ignition timing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zündzeitpunkt-Zündverstellungsprüfung (Bild 3). Mit Hilfe einer Stroboskoplampe ist z. B. bei Leerlaufdrehzahl und vom Hersteller festgelegter Drehzahl die Markierung anzublitzen. Stimmen die Markierungen mit den Sollwerten für Leerlauf bzw. Frühzündung überein, so ist die Zündverstellung in Ordnung.

Kiểm tra thời điểm đánh lửa - Kiểm tra việc hiệu chỉnh đánh lửa (Hình 3) với sự giúp đỡ của đèn cân lửa. Dấu hiệu phải được chớp lên thí dụ ở tốc độ quay không tải và ở tốc độ quay được quy định bởi hãng sản xuất. Nếu dấu hiệu đồng nhất với các trị số quy định cho không tải hoặc đánh lửa sớm thì việc hiệu chỉnh đánh lửa là chính xác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ignition timing /ô tô/

cân lửa