TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 image dissection

bộ phận tích ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân tích ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 image dissection

 image dissection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 image analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scanning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 image dissection /điện/

bộ phận tích ảnh

Đèn camera truyền hình trong đó ảnh để được truyền được hội tụ trên mặt cảm quang, mỗi điểm bức xạ điện tử theo tỷ lệ độ sáng của tia tới. Chùm điện tử từ mặt cảm quang được đưa đến một anốt. Từ trường sinh ra do các cuộn dây giữ hình ảnh ở tiêu cự khi quét theo chuyển động quét qua lỗ mở trong bộ phận điện tử. Điện áp ra của bộ nhân điện trở khi đó tỷ lệ ở mỗi thời điểm với độ chói sáng của điện tích rất nhỏ của ảnh được quét theo thứ tự. Còn gọi là ống phân tích ống phân tích hình ảnh Farasworth.

 image dissection

sự phân tích ảnh

 image dissection /điện lạnh/

sự phân tích ảnh

 image analysis, image dissection, scanning

sự phân tích ảnh