TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 scanning

sự quét bằng chùm tia điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân tích ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quét ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quét anten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quét hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xem xét kỹ một địa điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quét xoắn ốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết kế quét nhạy mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấy mẫu cát lõi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 scanning

 scanning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

helical scan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

LSSD

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

core sampling of sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 image analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 image dissection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scanning

sự quét bằng chùm tia điện tử

 scanning

sự phân tích ảnh

 scanning

sự quét ảnh

 scanning

sự quét anten

 scanning /y học/

sự quét bằng chùm tia điện tử

 scanning /điện/

sự quét hình

 scanning /toán & tin/

sự quét bằng chùm tia điện tử

 scanning /điện lạnh/

sự phân tích ảnh

 scanning

sự xem xét kỹ một địa điểm

 scanning /điện/

sự xem xét kỹ một địa điểm

 scanning /y học/

sự xem xét kỹ một địa điểm

helical scan, scanning

sự quét xoắn ốc

LSSD, scan, scanning

thiết kế quét nhạy mức

Là quá trình chuyển dữ liệu thành dạng raster nhờ thiết bị là máy quét. Một số máy quét có phần mềm để chuyển dữ liệu raster sang dạng vector.

core sampling of sand, scanning

sự lấy mẫu cát lõi

 image analysis, image dissection, scanning

sự phân tích ảnh