scanning
sự quét bằng chùm tia điện tử
scanning
sự phân tích ảnh
scanning
sự quét ảnh
scanning
sự quét anten
scanning /y học/
sự quét bằng chùm tia điện tử
scanning /điện/
sự quét hình
scanning /toán & tin/
sự quét bằng chùm tia điện tử
scanning /điện lạnh/
sự phân tích ảnh
scanning
sự xem xét kỹ một địa điểm
scanning /điện/
sự xem xét kỹ một địa điểm
scanning /y học/
sự xem xét kỹ một địa điểm
helical scan, scanning
sự quét xoắn ốc
LSSD, scan, scanning
thiết kế quét nhạy mức
Là quá trình chuyển dữ liệu thành dạng raster nhờ thiết bị là máy quét. Một số máy quét có phần mềm để chuyển dữ liệu raster sang dạng vector.
core sampling of sand, scanning
sự lấy mẫu cát lõi
image analysis, image dissection, scanning
sự phân tích ảnh