TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

helical scan

sự quét xoắn ốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quét xoàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

helical scan

helical scan

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scanning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

helical scan

Schrägspurabtastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrägspurverfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

helical scan

sự quét xoắn ốc

helical scan, scanning

sự quét xoắn ốc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrägspurabtastung /f/TV/

[EN] helical scan

[VI] sự quét xoắn ốc

Schrägspurverfahren /nt/M_TÍNH/

[EN] helical scan

[VI] sự quét xoắn ốc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

helical scan

sự quét xoàn