TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 imaging

ảnh hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tổng hợp ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ảnh hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 imaging

 imaging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 image synthesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imaging /toán & tin/

ảnh hóa

Imaging là quá trình thu nhận, lưu trữ, và in ấn các thông tin đồ họa. Quá trình này cũng bao gồm việc quét các tài liệu trên giấy thành file ảnh với mục đích lưu trữ. Quá trình Imaging đòi hỏi phải dùng máy scanner để quét hình và các điã quang lưu trữ hàng megabyte thông tin về các hình đã được quét. Với sự có mặt của các mạng cục bộ tốc độ cao, các máy tính phân tán, và các thiết bị quét và lưu trữ không đắt lắm, imaging đã trở thành một ứng dụng mạng thông dụng.

 imaging /điện lạnh/

sự tạo ảnh

 imaging

sự tổng hợp ảnh

 imaging /toán & tin/

sự ảnh hóa

Imaging là quá trình thu nhận, lưu trữ, và in ấn các thông tin đồ họa. Quá trình này cũng bao gồm việc quét các tài liệu trên giấy thành file ảnh với mục đích lưu trữ. Quá trình Imaging đòi hỏi phải dùng máy scanner để quét hình và các điã quang lưu trữ hàng megabyte thông tin về các hình đã được quét. Với sự có mặt của các mạng cục bộ tốc độ cao, các máy tính phân tán, và các thiết bị quét và lưu trữ không đắt lắm, imaging đã trở thành một ứng dụng mạng thông dụng.

 image, imaging

sự tạo ảnh

 image synthesis, imaging /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

sự tổng hợp ảnh