Việt
sự tổng hợp ảnh
sự tạo ảnh
Anh
image synthesis
imaging
Đức
Bildsynthese
Bildsynthese /f/TTN_TẠO/
[EN] image synthesis
[VI] sự tổng hợp ảnh
Bildsynthese /f/Đ_TỬ/
[EN] imaging
[VI] sự tạo ảnh, sự tổng hợp ảnh
image synthesis, imaging /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/