immunity to interference /điện tử & viễn thông/
tính không nhạy cảm với nhiễu
immunity to interference /điện tử & viễn thông/
sự không nhạy cảm với nhiễu
immunity to interference /điện lạnh/
tính chống ồn
immunity to interference, interference immunity /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
tính miễn trừ ồn
immunity to interference, interference immunity, noise-proofness
tính chống ồn
immunity to interference, interference immunity, noise immunity
tính miễn trừ nhiễu