TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 noise immunity

miễn trừ tạp nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miễn trừ tiếng ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính chống tạp âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính miễn nhiễm ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính miễn tạp âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự loại trừ tạp âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chống ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính miễn trừ nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 noise immunity

 noise immunity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise-proof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 immunity to interference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interference immunity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise immunity /toán & tin/

miễn trừ tạp nhiễu

 noise immunity /điện lạnh/

miễn trừ tạp nhiễu

 noise immunity

miễn trừ tiếng ồn

 noise immunity /điện tử & viễn thông/

tính chống tạp âm

 noise immunity /toán & tin/

tính miễn nhiễm ồn

 noise immunity /điện tử & viễn thông/

tính miễn tạp âm

 noise immunity

sự loại trừ tạp âm

 noise immunity /toán & tin/

sự loại trừ tạp âm

 noise immunity /điện tử & viễn thông/

tính chống tạp âm

 noise immunity, noise-proof /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

chống ồn

 immunity to interference, interference immunity, noise immunity

tính miễn trừ nhiễu