impermeability factor
độ kín nước
impermeability factor, watertightness /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/
độ kín nước
impermeability factor, imperviousness coefficient /xây dựng/
hệ số không thấm nước
discharge modulus, flow coefficient, impermeability factor, specific discharge
hệ số chảy