specific discharge /cơ khí & công trình/
tỷ lưu
specific discharge
lưu lượng riêng vận chuyển
discharge modulus, flow coefficient, impermeability factor, specific discharge
hệ số chảy
specific discharge, specific flow output, specific yield, unit discharge
lưu lượng đơn vị
discharge modulus, long term average discharge, specific discharge, unit area discharge
môđun dòng chảy