impounding dam /xây dựng/
đập giữ nước
impounding dam /xây dựng/
đập ngăn dòng
impounding dam /cơ khí & công trình/
đập ngăn dòng
impounding dam /cơ khí & công trình/
đập ngăn dòng
barrage, dam, detention dam, impounding dam, retaining dam, retention dam, river dam, storage dam
đập giữ nước