Việt
đốt ra tro
thiêu
tốc độ nung nóng
sự thiêu ở lớp đun sôi
Anh
incineration
rate of heating
fluidized bed burning
calcination
calcining
firing
đốt ra tro, thiêu
incineration /y học/
rate of heating, incineration
fluidized bed burning, calcination, calcining, firing, incineration