inductor choke /điện/
cuộn dây cảm kháng
inductor choke
cuộn dây cảm điện
choke coil, inductor choke /điện;toán & tin;toán & tin/
cuộn dây cảm kháng
Cuộn dây có điện cảm cao dùng để ngăn dòng điện biến thiên, nhưng để điện một chiều không biến thiên đi qua.
coil, inductor choke, spark coil /điện/
cuộn dây cảm điện
Dây dẫn điện cuộn thành vòng xoắn.; Cuộn dây cảm ứng dùng để sinh ra điện cao thế và khiến tia lửa điện nhảy một khoảng cách.