TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 spark coil

cuộn dây hồ quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn dây phóng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn đánh lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn Ruhmkorff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn dây cảm điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn cảm ứng nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 spark coil

 spark coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heating inductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inductor choke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spark coil /điện/

cuộn dây hồ quang

Cuộn dây cảm ứng dùng để sinh ra điện cao thế và khiến tia lửa điện nhảy một khoảng cách.

 spark coil /điện lạnh/

cuộn dây phóng điện

 spark coil /điện lạnh/

cuộn đánh lửa (ở động cơ đốt trong)

 spark coil /điện/

cuộn Ruhmkorff

 spark coil

cuộn dây cảm điện

 spark coil

cuộn dây phóng điện

heating inductor, spark coil

cuộn cảm ứng nhiệt

 coil, inductor choke, spark coil /điện/

cuộn dây cảm điện

Dây dẫn điện cuộn thành vòng xoắn.; Cuộn dây cảm ứng dùng để sinh ra điện cao thế và khiến tia lửa điện nhảy một khoảng cách.