inherent stress /điện lạnh/
ứng suất nội tại
inherent stress /xây dựng/
ứng suất thừa kế
inherent stress /xây dựng/
ứng suất vốn có
inherent stress /giao thông & vận tải/
ứng suất thừa kế
inherent stress, inherent stresses, internal stress
ứng suất nội tại
inherent stress, inner strain, inner stress, internal strain, internal stress
ứng suất trong