Việt
ứng suất trong
sự biến dạng bên trong
nội ứng suất
sức căng trong <v>
sự biến đạng bên trong
Anh
internal stress
internal strain
inherent stress
inner strain
inner stress
internal tension
Đức
innere Spannung
Eigenspannung
Zum Teil empfindlich gegen Rohrkräfte (Spannungen im Rohrsystem)
Một phần nhạy đối với lực trong ống dẫn (ứng suất trong hệ thống ống dẫn)
Durch Gefügeneubildung werden Spannungen im Werkstück vermindert.
Qua việc tạo mới cấu trúc, ứng suất trong chi tiết giảm.
Wegen der großen Werkstoffbeanspruchung dürfen zum Falzen nur gut verformbare und zähe Bleche verwendet werden.
Do ứng suất trong vật liệu lớn nên chỉ những tấm có tính biến dạng tốt và dẻo mới được phép sử dụng cho móc mí.
Spannungsverteilung im Probenkörper
Phân bố ứng suất trong mẫu thử
Stets ist bei allen Transport- undKühlvorgängen darauf zu achten,dass keine Materialspannungen entstehen, bzw. bestehen bleiben.
Trong mọi quá trình vận chuyển và làm nguội, cần phải lưu ý không để phát sinh ứng suất trong vật liệu cũng như không để các ứng suất tiếp tục tồn tại.
ứng suất trong; sự biến đạng bên trong
[EN] internal tension
[VI] ứng suất trong, sức căng trong < v> ,
Eigenspannung /f/CT_MÁY, L_KIM/
[EN] internal stress
[VI] ứng suất trong
innere Spannung /f/L_KIM/
[VI] ứng suất trong, nội ứng suất
ứng suất trong, sự biến dạng bên trong
inherent stress, inner strain, inner stress, internal strain, internal stress