Việt
nội ứng suất
ứng suất trong
ứng suất bên trong
ứng suất nội tại
ứng suàt trong
ứng suất nội
Anh
internal stress
Đức
innere Spannung
Eigenspannung
Pháp
tension interne
contrainte interne
innere Spannung /f/L_KIM/
[EN] internal stress
[VI] ứng suất trong, nội ứng suất
Eigenspannung /f/CT_MÁY, L_KIM/
[VI] ứng suất trong
internal stress /INDUSTRY-METAL/
[DE] innere Spannung
[FR] tension interne
[FR] contrainte interne
nội ứng suất, ứng suất bên trong
internal stress /điện lạnh/
o ứng suất trong