inlet pressure
áp lực đầu vào
inlet pressure /điện lạnh/
áp suất (lối) vào
inlet pressure
áp suất hơi vào
inlet pressure /điện/
áp suất hơi vào
inlet pressure /y học/
áp lực tại cửa vào
inlet pressure /y học/
áp suất ở cửa vào
inlet pressure
áp lực tại cửa vào
inlet pressure
áp suất hút vào
inlet pressure
áp suất nạp vào
inlet pressure
áp suất (lối) vào
inlet pressure
áp suất ở cửa vào
entrance pressure, inlet pressure /cơ khí & công trình/
áp lực tại cửa vào
inlet pressure, intake pressure /hóa học & vật liệu/
áp suất hút vào
inlet pressure, intake pressure /cơ khí & công trình/
áp suất nạp vào
inlet pressure, intake pressure /điện lạnh/
áp suất ở cửa vào
back pressure control, inlet pressure
khống chế áp suất hút