inspection report
báo cáo thử nghiệm
inspection report
bản ghi thử nghiệm
inspection report /xây dựng/
báo cáo kiểm tra
inspection report /toán & tin/
bản ghi thử nghiệm
inspection record, inspection report, test record, test report
bản ghi thử nghiệm
inspection record, inspection report, test record, test report
báo cáo kiểm tra
inspection record, inspection report, test record, test report
báo cáo thử nghiệm
examination records, inspection record, inspection report, test record, test report
bản ghi kiểm tra