Việt
bản ghi thử nghiệm
bản ghi kiểm tra
báo cáo kiểm tra
báo cáo thử nghiệm
Anh
test report
test record
inspection record
inspection report
Đức
Prüfbericht
Prüfbericht /m/CH_LƯỢNG/
[EN] inspection record, inspection report, test record, test report
[VI] bản ghi kiểm tra, báo cáo kiểm tra, bản ghi thử nghiệm, báo cáo thử nghiệm
bản ghi kiểm tra, báo cáo kiểm tra, bản ghi thử nghiệm
bản ghi kiểm tra, báo cáo kiểm tra, bản ghi thử nghiệm, báo cáo thử nghiệm
inspection record, test record /toán & tin/
test record /toán & tin/
inspection report /toán & tin/
test report /toán & tin/
inspection record, inspection report, test record, test report