Prüfzeugnis /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] inspection report
[VI] báo cáo kiểm tra
Abnahmeprüfzeugnis /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] acceptance test certificate, inspection report
[VI] chứng chỉ thử nghiệm thu, bản báo cáo kiểm tra
Prüfbericht /m/CH_LƯỢNG/
[EN] inspection record, inspection report, test record, test report
[VI] bản ghi kiểm tra, báo cáo kiểm tra, bản ghi thử nghiệm, báo cáo thử nghiệm