TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biên bản kiểm tra

biên bản kiểm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết kiểm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bản ghi kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

biên bản kiểm tra

inspection record

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

audit trail

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 audit trail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check-list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 examination records

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inspection report

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

inspection sheet

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

examination records

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

biên bản kiểm tra

Prüfprotokoll

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Prüfungsprotokolle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfungsprotokolle /nt pl/CH_LƯỢNG/

[EN] examination records

[VI] (các) bản ghi kiểm tra, biên bản kiểm tra

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Prüfprotokoll

[EN] inspection sheet

[VI] Biên bản kiểm tra

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

inspection report

Biên bản kiểm tra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 audit trail

biên bản kiểm tra

 check-list

biên bản kiểm tra

 examination records

biên bản kiểm tra

 audit trail, check-list, examination records

biên bản kiểm tra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inspection record

biên bản kiểm tra (máy)

audit trail

vết kiểm tra, biên bản kiểm tra