Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
inspection sheet
phiếu kiểm tra
inspection sheet, ticket
phiếu thử (máy, khí cụ)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Prüfprotokoll
[EN] inspection sheet
[VI] Biên bản kiểm tra
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
inspection sheet
phiếu kiểm tra