Việt
bản báo cáo kiểm tra
chứng chỉ thử nghiệm thu
Anh
acceptance test certificate
inspection report
Đức
Abnahmeprüfzeugnis
Abnahmeprüfzeugnis /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] acceptance test certificate, inspection report
[VI] chứng chỉ thử nghiệm thu, bản báo cáo kiểm tra
acceptance test certificate /xây dựng/