natural insulating material, insulating product, insulating substance, insulation
chất cách nhiệt tự nhiên
insulant, insulating material, insulating substance, insulation compound
chất cách ly
electrical insulation, electrical insulator, insulating product, insulating substance, insulation compound, isolator, insulating compound /hóa học & vật liệu/
chất cách điện
Chất lỏng được đổ vào trong hộp nối đầu cáp và cho phép hóa cứng nhằm hãm sự rò nhiệt và điện.