natural insulating material /toán & tin/
chất cách nhiệt tự nhiên
natural insulant /toán & tin/
chất cách nhiệt tự nhiên
natural insulating material
chất cách nhiệt tự nhiên
natural insulant, insulating material
chất cách nhiệt tự nhiên
natural insulating material, insulating product, insulating substance, insulation
chất cách nhiệt tự nhiên
natural insulant, natural insulating material /điện lạnh/
chất cách nhiệt tự nhiên