TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 intermittent defect

lỗi lặp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 intermittent defect

 intermittent defect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermittent defect

lỗi lặp lại

Là một lỗi hỏng thỉnh thoảng xảy ra, nhưng không phải lúc nào cũng phát hiện được trong hoạt động của 1 thiết bị, mạch điện tử hoặc một hệ thống.

A flaw that is occasionally but not continually found in the operation of a device, instrument, electrical circuit, or system.