internal wiring /y học/
sự mắc mạch bên trong
internal wiring
đi dây bên trong
internal wiring
sự đi dây bên trong
internal wiring /điện/
dây điện trong nhà
internal wiring
sự mắc mạch bên trong
internal wiring /điện/
đi dây bên trong
internal wiring /điện/
sự đi dây bên trong
internal wiring /toán & tin/
đi dây bên trong
internal wiring /toán & tin/
sự đi dây bên trong
internal wiring
dây điện trong nhà
internal wiring
sự đặt dây bên trong
indoor wiring, internal wiring /điện;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
sự đi dây bên trong
indoor wiring, internal wiring /điện;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
sự mắc mạch bên trong