Việt
sự đi dây bên trong
sự mắc mạch bên trong
Anh
indoor wiring
internal wiring
intemal wiring
Đức
Innenverdrahtung
Innenverdrahtung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] indoor wiring
[VI] sự mắc mạch bên trong, sự đi dây bên trong
Innenverdrahtung /f/V_THÔNG/
[EN] intemal wiring
indoor wiring /xây dựng/
internal wiring /xây dựng/
indoor wiring, internal wiring /điện;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
indoor wiring /điện/
internal wiring /điện/
indoor wiring /toán & tin/
internal wiring /toán & tin/