Việt
sự mắc mạch bên trong
sự đi dây bên trong
Anh
inside plant
indoor wiring
intemal wiring
Đức
Innenverdrahtung
Pháp
installation téléphonique privée
Innenverdrahtung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] indoor wiring
[VI] sự mắc mạch bên trong, sự đi dây bên trong
Innenverdrahtung /f/V_THÔNG/
[EN] intemal wiring
Innenverdrahtung /IT-TECH/
[DE] Innenverdrahtung
[EN] inside plant
[FR] installation téléphonique privée