Việt
sự đi dây bên trong
sự mắc mạch bên trong
Anh
indoor wiring
inner
inside cable wiring
inside wiring
Đức
Innenverdrahtung
Innenkabel
Installationskabel
Pháp
câblage intérieur
câble intérieur
indoor wiring,inside cable wiring,inside wiring /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Innenkabel; Installationskabel
[EN] indoor wiring; inside cable wiring; inside wiring
[FR] câblage intérieur; câble intérieur
Innenverdrahtung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] indoor wiring
[VI] sự mắc mạch bên trong, sự đi dây bên trong
indoor wiring /xây dựng/
indoor wiring, inner