interpreter /toán & tin/
bộ thông dịch
interpreter /ô tô/
bộ chuyển đổi
interpreter
bộ chuyển đổi
interpreter
bộ dịch
interpreter /toán & tin/
bộ diễn dịch
interpreter /toán & tin/
bộ diễn giải
interpreter /điện tử & viễn thông/
bộ diễn dịch
interpreter
bộ diễn giải
interpreter /toán & tin/
trình thông dịch
Một công cụ phiên dịch ngôn ngữ lập trình bậc cao dùng để dịch và chạy chương trình cùng một lúc. Các trình thông dịch rất tốt đối với việc học cách lập trình, vì nếu có xảy ra một lỗi, trình thông dịch sẽ cho bạn biết ngay nơi và nguyên nhân thường xảy ra. Bạn có thể sửa đổi ngay tức khắc và cho thực hiện lại chương trình, cứ như vậy mà học cách xây dựng thành công một chương trình.
interpreter /toán & tin/
thiết bị phiên dịch
interpreter
bộ thông dịch
interpreter
chương trình thông dịch
interpreter
thông dịch viên
interpreter
trình thông dịch
interpreter /xây dựng/
thông dịch viên
interpreter
người phiên dịch
interpreter
máy dịch phiếu
interpreter /điện/
máy dịch phiếu
Máy dùng trong máy điện toán 552-máy dịch những phiếu đã xuyên lỗ ra chữ để đọc cho dễ.
interpreter, interpretive program /toán & tin/
chương trình thông dịch
Một công cụ phiên dịch ngôn ngữ lập trình bậc cao dùng để dịch và chạy chương trình cùng một lúc. Các trình thông dịch rất tốt đối với việc học cách lập trình, vì nếu có xảy ra một lỗi, trình thông dịch sẽ cho bạn biết ngay nơi và nguyên nhân thường xảy ra. Bạn có thể sửa đổi ngay tức khắc và cho thực hiện lại chương trình, cứ như vậy mà học cách xây dựng thành công một chương trình.
interpreter, translater, translation program
chương trình dịch
incremental compiler, interpreter, interpretive program
trình biên dịch từng bước