Signalgeber /m/KT_ĐIỆN/
[EN] transducer
[VI] bộ chuyển đổi
Umwandler /m/Đ_KHIỂN/
[EN] transducer
[VI] bộ chuyển đổi
Wandler /m/ÂM/
[EN] transducer
[VI] bộ chuyển đổi
Wandler /m/Đ_KHIỂN/
[EN] transducer
[VI] bộ chuyển đổi
Wandler /m/V_THÔNG/
[EN] transducer
[VI] bộ chuyển đổi
Konversionswandler /m/KT_ĐIỆN/
[EN] conversion transducer
[VI] bộ chuyển đổi
Meßumformer /m/M_TÍNH/
[EN] transducer
[VI] bộ chuyển đổi
Meßwandler /m/CT_MÁY/
[EN] transducer
[VI] bộ chuyển đổi
Umformer /m/ĐIỆN, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, TH_BỊ, Đ_KHIỂN/
[EN] converter, inverter, transducer
[VI] bộ biến đổi, bộ chuyển đổi
Transducer /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TH_BỊ/
[EN] transducer
[VI] bộ chuyển đổi, bộ biến năng
Wandler /m/TH_BỊ/
[EN] converter, transducer
[VI] bộ biến đổi, bộ chuyển đổi
Wandler /m/V_LÝ/
[EN] converter, transducer
[VI] bộ biến đổi, bộ chuyển đổi
Meßwertgeber /m/M_TÍNH/
[EN] sensor, transducer
[VI] bộ cảm biến, bộ chuyển đổi
steuerbare Drossel /f/V_LÝ/
[EN] transductor
[VI] bộ khuếch đại từ; bộ chuyển đổi
Meßwandler /m/KT_ĐIỆN/
[EN] instrument transformer, transducer
[VI] bộ chuyển đổi, máy biến áp đo lường