Việt
Bộ phát tín hiệu
bộ sinh tín hiệu
bộ tạo tín hiệu
bộ cảm biến tín hiệu
bộ chuyển đổi
Bộ phận phát tín hiệu
Anh
signal transmitter
signaler
signal generator/transducer/transmitter
Signal transmitter/generator/transducer
signal generator
transducer
signaling device
Signal elements
Đức
Signalgeber
[VI] Bộ phát tín hiệu
[EN] Signal elements
[EN] signaling device
[VI] Bộ phận phát tín hiệu
Signalgeber /m/Đ_TỬ/
[EN] signal generator
[VI] bộ sinh tín hiệu, bộ tạo tín hiệu , bộ phát tín hiệu, bộ cảm biến tín hiệu
Signalgeber /m/KT_ĐIỆN/
[EN] transducer
[VI] bộ chuyển đổi
[EN] signaler, signal generator/transducer/transmitter
[EN] Signal transmitter/generator/transducer