Signalerzeuger /m/V_LÝ/
[EN] signal generator
[VI] bộ tạo tín hiệu, bộ sinh tín hiệu
Signalgeber /m/Đ_TỬ/
[EN] signal generator
[VI] bộ sinh tín hiệu, bộ tạo tín hiệu , bộ phát tín hiệu, bộ cảm biến tín hiệu
Signalgenerator /m/V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] signal generator
[VI] bộ sinh tín hiệu , bộ tạo tín hiệu
Meßsender /m/VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] signal generator
[VI] máy tạo tín hiệu