Việt
bộ phát tín hiệu
bộ sinh tín hiệu
bộ tạo tín hiệu
bộ cảm biến tín hiệu
Anh
signal generator
transmitter
signaler
signal generator/transducer/transmitter
Signal transmitter/generator/transducer
Signal elements
Đức
Signalgeber
Messumformer
19.2.5 Signalgeber
19.2.5 Bộ phát tín hiệu
Masseverbindung (Gebermasse)
Nối mass (bộ phát tín hiệu)
Bộ phát tín hiệu
248 Signalgeber
248 Bộ phát tín hiệu
Signalgeber (Sensoren)
Bộ phát tín hiệu (cảm biến)
Signalgeber /m/Đ_TỬ/
[EN] signal generator
[VI] bộ sinh tín hiệu, bộ tạo tín hiệu , bộ phát tín hiệu, bộ cảm biến tín hiệu
[VI] Bộ phát tín hiệu
[EN] Signal elements
[EN] signaler, signal generator/transducer/transmitter
[EN] Signal transmitter/generator/transducer
[VI] bộ phát tín hiệu
[EN] transmitter