TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phát tín hiệu

bộ phát tín hiệu

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ sinh tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ tạo tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ cảm biến tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ phát tín hiệu

signal generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transmitter

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

signaler

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

signal generator/transducer/transmitter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Signal transmitter/generator/transducer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 signal generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Signal elements

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bộ phát tín hiệu

Signalgeber

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Messumformer

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

19.2.5 Signalgeber

19.2.5 Bộ phát tín hiệu

Masseverbindung (Gebermasse)

Nối mass (bộ phát tín hiệu)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Signalgeber

Bộ phát tín hiệu

248 Signalgeber

248 Bộ phát tín hiệu

Signalgeber (Sensoren)

Bộ phát tín hiệu (cảm biến)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Signalgeber /m/Đ_TỬ/

[EN] signal generator

[VI] bộ sinh tín hiệu, bộ tạo tín hiệu , bộ phát tín hiệu, bộ cảm biến tín hiệu

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Signalgeber

[VI] Bộ phát tín hiệu

[EN] Signal elements

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal generator

bộ phát tín hiệu

signal generator

bộ phát tín hiệu

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Signalgeber

[EN] signaler, signal generator/transducer/transmitter

[VI] Bộ phát tín hiệu

Signalgeber

[EN] Signal transmitter/generator/transducer

[VI] Bộ phát tín hiệu

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Messumformer

[VI] bộ phát tín hiệu

[EN] transmitter