isolated foundation
móng cô lập
isolated foundation /xây dựng/
móng biệt lập
isolated foundation /cơ khí & công trình/
móng cô lập
isolated foundation /toán & tin/
móng đơn, móng trụ
isolated foundation /xây dựng/
móng dời
columnar foundation, isolated foundation
móng trụ
footing, foundation block, individual footing, isolated foundation, pad foundation, simple footing, single footing
móng đơn