TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ivory

ngà voi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng ngà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giống như ngà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngà răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ivory

 ivory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ebur dentis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ivory

ngà voi

 ivory

bằng ngà, giống như ngà

 ivory /hóa học & vật liệu/

bằng ngà, giống như ngà

Thuộc, liên quan hoặc giống với ngà.

Of, relating to, or resembling this material.

ebur dentis, ivory /hóa học & vật liệu/

ngà răng

Đentin cứng màu trắng tạo nên răng nanh của voi, hải mã, và các loài thú lớn khác và bị lão hóa thành màu vàng; sử dụng cho trang trí, các tác phẩm nghệ thuật và các phím đàn piano.

A hard white dentin that forms the tusks of elephants, walruses, and other large mammals and yellows with age; used for ornaments, art objects, and piano keys.