ivory
ngà voi
ivory
bằng ngà, giống như ngà
ivory /hóa học & vật liệu/
bằng ngà, giống như ngà
Thuộc, liên quan hoặc giống với ngà.
Of, relating to, or resembling this material.
ebur dentis, ivory /hóa học & vật liệu/
ngà răng
Đentin cứng màu trắng tạo nên răng nanh của voi, hải mã, và các loài thú lớn khác và bị lão hóa thành màu vàng; sử dụng cho trang trí, các tác phẩm nghệ thuật và các phím đàn piano.
A hard white dentin that forms the tusks of elephants, walruses, and other large mammals and yellows with age; used for ornaments, art objects, and piano keys.