TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngà voi

ngà voi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngà voi

ivory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ivory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngà voi

Elfenbein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elfenbeinern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Elefantenhauer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auf der Suche nach einem Ersatzstoff für Elfenbein gelang John Wesley Hyatt die Herstellungdes bis heute bekannten Celluloids.

Trong quá trình tìm kiếm một chất liệu thaythế cho ngà voi, John Wesley Hyatt đã chế tạothành công chất Celluloid được biết cho đến ngày nay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwarzes Elfenbein (veraltet)

người nô lệ da đen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elfenbein /das; -[e]s, -e/

(PI selten) ngà voi;

người nô lệ da đen. : schwarzes Elfenbein (veraltet)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ivory /hóa học & vật liệu/

ngà voi

 ivory

ngà voi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngà voi

Elfenbein n

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

elfenbeinern /a/

làm tử] ngà voi, [bằng] ngà voi

Elefantenhauer /m -s, =/

ngà voi;