Việt
ngà voi
Anh
ivory
Đức
Elfenbein
elfenbeinern
Elefantenhauer
Auf der Suche nach einem Ersatzstoff für Elfenbein gelang John Wesley Hyatt die Herstellungdes bis heute bekannten Celluloids.
Trong quá trình tìm kiếm một chất liệu thaythế cho ngà voi, John Wesley Hyatt đã chế tạothành công chất Celluloid được biết cho đến ngày nay.
schwarzes Elfenbein (veraltet)
người nô lệ da đen.
Elfenbein /das; -[e]s, -e/
(PI selten) ngà voi;
người nô lệ da đen. : schwarzes Elfenbein (veraltet)
ivory /hóa học & vật liệu/
Elfenbein n
elfenbeinern /a/
làm tử] ngà voi, [bằng] ngà voi
Elefantenhauer /m -s, =/
ngà voi;