jointer /hóa học & vật liệu/
bay miết mạch
jointer
bay miết mạch
jointer /hóa học & vật liệu/
thợ nối ống
jointer /hóa học & vật liệu/
vết ráp nối
jointer /điện tử & viễn thông/
vết ráp nối
rotating joint, jointer
bộ nối quay
attaching device, interconnecting equipment, jointer
thiết bị nối
jointer plane, plane,jointer /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
máy bào tường